Marketing công cộng (Biểu ghi số 321)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00368nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 381
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V500TR
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Vũ Trí Dũng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Marketing công cộng
Phần còn lại của nhan đề Tài liệu chuyên khảo
Thông tin trách nhiệm Vũ Trí Dũng chủ biên
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Kinh tế Quốc dân
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 287tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v..v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Marketing
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
-- 381_000000000000000_V500TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 34500 381 V500TR 1755.C1 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 34500 381 V500TR 1755.C2 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 34500 381 V500TR 1755.C3 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 34500 381 V500TR 1755.C4 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 34500 381 V500TR 1755.C5 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 34500 381 V500TR 1755.C6 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 34500 381 V500TR 1755.C7 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 34500 381 V500TR 1755.C8 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 34500 381 V500TR 1755.C9 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 34500 381 V500TR 1755.C10 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 34500 381 V500TR 1755.C11 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 34500 381 V500TR 1755.C12 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 34500 381 V500TR 1755.C13 2014-11-15 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-15 34500 381 V500TR 1755.C14 2014-11-15 Sách tham khảo