000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00368nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 381 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Trí Dũng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Marketing công cộng |
Phần còn lại của nhan đề | Tài liệu chuyên khảo |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Trí Dũng chủ biên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 287tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v..v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Marketing |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
-- | 381_000000000000000_V500TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34500 | 381 V500TR | 1755.C1 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34500 | 381 V500TR | 1755.C2 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34500 | 381 V500TR | 1755.C3 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34500 | 381 V500TR | 1755.C4 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34500 | 381 V500TR | 1755.C5 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34500 | 381 V500TR | 1755.C6 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34500 | 381 V500TR | 1755.C7 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34500 | 381 V500TR | 1755.C8 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34500 | 381 V500TR | 1755.C9 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34500 | 381 V500TR | 1755.C10 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34500 | 381 V500TR | 1755.C11 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34500 | 381 V500TR | 1755.C12 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34500 | 381 V500TR | 1755.C13 | 2014-11-15 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34500 | 381 V500TR | 1755.C14 | 2014-11-15 | Sách tham khảo |