000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00871nam a2200301 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000017742 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161027110130.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 061130 2003 vm a 000 0 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 200701081641 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | lam |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200701081640 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | lam |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200612190900 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200612050940 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 14 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 402 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG526T |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Tài Cẩn |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Một số chứng tích về ngôn ngữ, văn tự và văn hoá |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Tài Cẩn |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 439 tr. |
Khổ | 20 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Ngôn ngữ học |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Văn bản học |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Linguistics |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn tự |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn hoá |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ | Khoa học xã hội |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000002917 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
-- | 402_000000000000000_NG526T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c13 | 2017-04-26 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-03-31 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c17 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c19 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c20 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c21 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c22 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c23 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c24 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c25 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c26 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c27 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c28 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c29 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c30 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c31 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c32 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c33 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c34 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c35 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c36 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c37 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c38 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c39 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c40 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c41 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c42 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c43 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c44 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c45 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c46 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c47 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c48 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c49 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c50 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c51 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 34000 | 402 NG526T | 196.c52 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 |