000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00548nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.9221009 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Trí Viễn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương |
Thông tin trách nhiệm | Lê Trí Viễn, Lê Xuân Lít, Nguyễn Đức Quyền |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo duc |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 215 tr. |
Khổ | 20 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế kỷ 20 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thơ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bình luận văn học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922100900000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922100900000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922100900000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922100900000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922100900000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922100900000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922100900000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922100900000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922100900000000_L250TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922100900000000_L250TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 9500 | 1 | 895.9221009 L250TR | 3448.c1 | 2015-12-31 | 2015-12-22 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 9500 | 3 | 895.9221009 L250TR | 3448.c2 | 2018-01-12 | 2018-01-04 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 9500 | 10 | 895.9221009 L250TR | 3448.c3 | 2018-01-18 | 2018-01-11 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 9500 | 1 | 895.9221009 L250TR | 3448.c4 | 2016-12-02 | 2016-11-22 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 9500 | 4 | 895.9221009 L250TR | 3448.c5 | 2016-12-05 | 2016-11-21 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 9500 | 2 | 895.9221009 L250TR | 3448.c6 | 2016-12-06 | 2016-12-02 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 9500 | 2 | 895.9221009 L250TR | 3448.c7 | 2016-12-02 | 2016-11-23 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 9500 | 7 | 895.9221009 L250TR | 3448.c8 | 2018-01-12 | 2017-12-29 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 2 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 9500 | 2 | 895.9221009 L250TR | 3448.c9 | 2016-12-02 | 2016-11-22 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 9500 | 5 | 895.9221009 L250TR | 3448.c10 | 2018-01-12 | 2018-01-04 | 2014-12-15 | Sách tham khảo |