|
|
|
|
Không cho mượn |
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C1 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C2 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C3 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C4 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C5 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C6 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C7 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C8 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C9 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C10 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C11 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C12 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C13 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C14 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C15 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C16 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C17 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C18 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C19 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C20 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C21 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C22 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C23 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C24 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C25 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C26 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C27 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C28 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C29 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C30 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C31 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C32 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C33 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C34 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C35 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-15 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.C36 |
2014-11-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-12-01 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.c37 |
2015-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-12-01 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.c38 |
2015-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-12-01 |
30000 |
025.06 Đ406PH |
1756.c39 |
2015-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |