Giáo trình địa lí dân cư (Biểu ghi số 3180)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00810 am a2200265 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000002582
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161007152733.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 041025 2000 vm g 000 vie d
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201211301057
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề Hanh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201211301054
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200812221408
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại quynh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200804211400
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại quynh
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
Các thỏa thuận cho việc mô tả AACR2.
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 304.6
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250TH
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Thông
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình địa lí dân cư
Thông tin trách nhiệm Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Huế.
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1994
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 119 tr.
Khổ 24 cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT,Đại học Huế, Trung tâm đào tạo từ xa.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v...v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Dân số
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đại lý dân cư
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lê Thông
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100001132
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_600000000000000_L250TH
-- 304_600000000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_600000000000000_L250TH
-- 304_600000000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_600000000000000_L250TH
-- 304_600000000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_600000000000000_L250TH
-- 304_600000000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_600000000000000_L250TH
-- 304_600000000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_600000000000000_L250TH
-- 304_600000000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_600000000000000_L250TH
-- 304_600000000000000_L250TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 304_600000000000000_L250TH
-- 304_600000000000000_L250TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-15 24000 304.6 L250TH 4206.C1 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-15 24000 304.6 L250TH 4206.C2 2016-04-22 2014-12-15 Sách tham khảo 6 3 2016-04-22
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-15 24000 304.6 L250TH 4206.C3 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-15 24000 304.6 L250TH 4206.C4 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-15 24000 304.6 L250TH 4206.C5 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-15 24000 304.6 L250TH 4206.C6 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-15 24000 304.6 L250TH 4206.C7 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-15 24000 304.6 L250TH 4206.C8 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo