000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00895nam a2200313 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000017492 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161027110255.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 061115s2005 vm a f 000 0avie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 200711191057 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | staff |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200611161023 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200611161020 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200611161019 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 14 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 621.382 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500A |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Anh Phi |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thông tin vệ tinh |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Anh Phi |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 199 tr. |
Khổ | 20 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Thông tin vệ tinh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật truyền thông |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thông tin |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vệ tinh |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ | Điện-Điện tử |
Phân mục chung | Điện tử-Viễn thông |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000003712 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000003713 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000003714 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000003715 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000003716 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
-- | 621_382000000000000_V500A |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c17 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c19 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c20 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c21 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c22 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c23 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c24 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c25 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c26 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c27 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c28 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c29 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c30 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c31 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c32 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c33 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c34 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c35 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c36 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c37 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c38 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c39 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c40 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c41 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c42 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c43 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c44 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c45 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c46 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c47 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c48 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c49 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c50 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c51 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c52 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c53 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c54 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c55 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c56 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c57 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c58 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c59 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c60 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c61 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c62 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c63 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c64 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c65 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c66 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c67 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c68 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c69 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c70 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c71 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c72 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c73 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c74 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c75 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c76 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c77 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c78 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c79 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c80 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c81 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c82 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c83 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c84 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c85 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c86 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c87 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c88 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c89 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c90 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c91 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c92 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c93 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c94 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c95 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c96 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c97 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c98 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c99 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-15 | 17600 | 621.382 V500A | 197.c100 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 |