000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00487nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 373.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Ngọc Bảo |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lý luận dạy học ở trường THCS |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Ngọc Bảo, Trần Kiểm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 204tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v..v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục trung học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lý luận |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Dạy học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
-- | 373_071000000000000_NG527NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C1 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C2 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C3 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C4 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C5 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C6 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-06-09 | 2015-04-21 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C7 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-22 | 2016-04-14 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C8 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C9 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C10 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C11 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C12 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-12 | 2015-05-08 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C13 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C14 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-28 | 2015-08-17 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C15 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C16 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C17 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C18 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-11-11 | 2015-11-04 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C19 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C20 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C21 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2015-11-11 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C22 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C23 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C24 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C25 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C26 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C27 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-27 | 2016-01-08 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C28 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C29 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-21 | 2015-11-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C30 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C31 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C32 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-05-14 | 2018-05-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C33 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C34 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C35 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C36 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C37 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-11 | 2015-11-04 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C38 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C39 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C40 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C41 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C42 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.c43 | 2015-08-24 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-26 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.C44 | 2015-11-26 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-09-15 | 2016-08-29 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-01 | 20000 | 373.071 NG527NG | 1757.c45 | 2015-12-01 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-08-07 | 2017-03-28 | 1 |