Nam Hải dị nhân (Biểu ghi số 3140)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00770cam a22002774a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 13902013
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161012092458.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 050301s2004 vm l 000 0 vie
035 ## - Số quản lý của hệ thống
Số điều khiển hệ thống (DLC) 2005346133
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Cơ quan sao chép DLC
Cơ quan sửa đổi DLC
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng lcode
043 ## - Mã vùng địa lý
Mã vùng địa lý a-vt---
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại KPV140.22004
Chỉ số ấn phẩm .Q86 2004
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 959.7092
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH105K
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phan Kế Bính
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Nam Hải dị nhân
Thông tin trách nhiệm Phan Kế Bính
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1999
Tên nhà xuất bản, phát hành Thanh niên
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 149 tr.
Khổ 19 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v...v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lịch sử
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Danh nhân
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c origode
d 3
e ncip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_709200000000000_PH105K
-- 959_709200000000000_PH105K
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-15 18000 959.7092 PH105K 4221.C1 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo