000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00595nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 378.0071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH104TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Trung Thanh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dùng cho trường CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Trung Thanh, Nguyễn Thị Lý |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 243tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v..v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục cao đẳng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Rèn luyện |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghiệp vụ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sư phạm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH104TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 30000 | 378.0071 PH104TR | 1758.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C2 | 2016-09-28 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-08-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C3 | 2016-11-15 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2016-09-16 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C4 | 2018-09-06 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-08-30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C5 | 2017-09-12 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2017-09-01 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C6 | 2016-09-27 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-08-22 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C7 | 2015-11-10 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-18 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C8 | 2024-03-25 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2018-08-30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C9 | 2024-05-02 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2018-08-30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C10 | 2016-10-03 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-08-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C11 | 2016-11-29 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-08-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C12 | 2016-09-20 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-22 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C13 | 2017-09-05 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2017-08-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C14 | 2016-09-06 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-07-19 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C15 | 2017-09-12 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-08-25 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C16 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C17 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C18 | 2017-10-05 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-08-25 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C19 | 2016-09-27 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-23 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C20 | 2016-09-23 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-09-05 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C21 | 2016-09-29 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-24 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C22 | 2018-09-06 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-08-30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C23 | 2016-11-03 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-23 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C24 | 2016-10-11 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-08-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C25 | 2016-09-13 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-24 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C26 | 2017-09-18 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 3 | 2017-08-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C27 | 2016-09-26 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2 | 2016-09-05 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C28 | 2016-09-06 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-08-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C29 | 2017-09-06 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2017-08-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C30 | 2016-09-28 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 3 | 2016-08-22 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C31 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C32 | 2016-09-27 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-08-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C33 | 2017-09-01 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-08-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C34 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C35 | 2015-06-05 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-21 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C36 | 2016-10-27 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-22 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C37 | 2016-10-13 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-24 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C38 | 2016-09-09 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-08-29 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C39 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C40 | 2016-11-14 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-24 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C41 | 2016-10-25 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 3 | 2016-10-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C42 | 2016-09-27 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-08-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C43 | 2016-10-13 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-08-26 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C44 | 2017-09-18 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2017-08-25 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C45 | 2016-10-19 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-08-22 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-15 | 378.0071 PH104TR | 1758.C46 | 0000-00-00 | 2014-11-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-01-05 | 378.0071 PH104TR | 1758.C47 | 2016-09-28 | 2016-01-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-22 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-20 | 378.0071 PH104TR | 1758.C48 | 0000-00-00 | 2016-09-20 | Sách tham khảo SL>=30 |