Các bài thực tập vật lý hạt nhân đại cương (Biểu ghi số 313)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00908nam a2200325 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000017474
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161027110824.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 061115s2005 vm a 000 0 vie d
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 200612081416
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề Cata3
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200611150836
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Cata3
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng vie
082 14 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 539.7
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527TR
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Triệu Tú
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Các bài thực tập vật lý hạt nhân đại cương
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Triệu Tú
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia Hà Nội
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 159 tr.
Khổ 20 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Vật lý hạt nhân
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Nuclear physics
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vật lý hạt nhân
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thực tập
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN)
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ Khoa học ứng dụng
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN)
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ Vật lý ứng dụng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 0000003354
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 0000003350
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 0000003351
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 0000003352
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 0000003353
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527TR
-- 539_700000000000000_NG527TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 1 539.7 NG527TR 200.c1 2014-11-27 2014-11-27 2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 4 539.7 NG527TR 200.c2 2015-12-07 2015-12-07 2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000 1 539.7 NG527TR 200.c3 2015-12-22 2015-12-22 2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000   539.7 NG527TR 200.c4 0000-00-00   2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000   539.7 NG527TR 200.c5 0000-00-00   2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000   539.7 NG527TR 200.c6 0000-00-00   2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000   539.7 NG527TR 200.c7 0000-00-00   2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000   539.7 NG527TR 200.c8 0000-00-00   2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000   539.7 NG527TR 200.c9 0000-00-00   2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000   539.7 NG527TR 200.c10 0000-00-00   2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000   539.7 NG527TR 200.c11 0000-00-00   2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000   539.7 NG527TR 200.c12 0000-00-00   2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000   539.7 NG527TR 200.c13 0000-00-00   2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000   539.7 NG527TR 200.c14 0000-00-00   2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000   539.7 NG527TR 200.c15 0000-00-00   2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000   539.7 NG527TR 200.c16 0000-00-00   2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000   539.7 NG527TR 200.c17 0000-00-00   2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000   539.7 NG527TR 200.c18 0000-00-00   2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000   539.7 NG527TR 200.c19 0000-00-00   2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000   539.7 NG527TR 200.c20 0000-00-00   2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000   539.7 NG527TR 200.c21 0000-00-00   2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000   539.7 NG527TR 200.c22 0000-00-00   2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000   539.7 NG527TR 200.c23 0000-00-00   2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000   539.7 NG527TR 200.c24 0000-00-00   2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 20000   539.7 NG527TR 200.c25 0000-00-00   2014-11-15 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-28 20000   539.7 NG527TR 200.c26 0000-00-00   2015-10-28 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-28 20000   539.7 NG527TR 200.c27 0000-00-00   2015-10-28 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-28 20000   539.7 NG527TR 200.c28 0000-00-00   2015-10-28 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-28 20000   539.7 NG527TR 200.c29 0000-00-00   2015-10-28 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-28 20000   539.7 NG527TR 200.c30 0000-00-00   2015-10-28 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-28 20000   539.7 NG527TR 200.c31 0000-00-00   2015-10-28 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-28 20000   539.7 NG527TR 200.c32 0000-00-00   2015-10-28 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-28 20000   539.7 NG527TR 200.c33 0000-00-00   2015-10-28 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-28 20000   539.7 NG527TR 200.c34 0000-00-00   2015-10-28 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-28 20000   539.7 NG527TR 200.c35 0000-00-00   2015-10-28 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-28 20000   539.7 NG527TR 200.c36 0000-00-00   2015-10-28 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-28 20000   539.7 NG527TR 200.c37 0000-00-00   2015-10-28 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-28 20000   539.7 NG527TR 200.c38 0000-00-00   2015-10-28 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-28 20000   539.7 NG527TR 200.c39 0000-00-00   2015-10-28 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-28 20000   539.7 NG527TR 200.c40 0000-00-00   2015-10-28 Sách tham khảo SL>=30