000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00385nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 551.66 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Văn Mai |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vi khí hậu |
Thông tin trách nhiệm | Lê Văn Mai |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 72 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Khí tượng học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Khí hậu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vi khí hậu |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_660000000000000_L250V |
-- | 551_660000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_660000000000000_L250V |
-- | 551_660000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_660000000000000_L250V |
-- | 551_660000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_660000000000000_L250V |
-- | 551_660000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_660000000000000_L250V |
-- | 551_660000000000000_L250V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 6000 | 551.66 L250V | 4392.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | ||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 6000 | 551.66 L250V | 4392.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 6000 | 551.66 L250V | 4392.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 6000 | 551.66 L250V | 4392.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 6000 | 551.66 L250V | 4392.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo |