|
|
|
|
Không cho mượn |
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
36000 |
895.9221009 TR501X |
3482.c1 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
36000 |
895.9221009 TR501X |
3482.c2 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
36000 |
895.9221009 TR501X |
3482.c3 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
36000 |
895.9221009 TR501X |
3482.c4 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
36000 |
895.9221009 TR501X |
3482.c5 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
36000 |
895.9221009 TR501X |
3482.c6 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
36000 |
895.9221009 TR501X |
3482.c7 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
36000 |
895.9221009 TR501X |
3482.c8 |
2018-01-12 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
3 |
2018-01-04 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
36000 |
895.9221009 TR501X |
3482.c9 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
36000 |
895.9221009 TR501X |
3482.c10 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
36000 |
895.9221009 TR501X |
3482.c11 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
36000 |
895.9221009 TR501X |
3482.c12 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
36000 |
895.9221009 TR501X |
3482.c13 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
36000 |
895.9221009 TR501X |
3482.c14 |
2018-01-12 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
3 |
2018-01-04 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
36000 |
895.9221009 TR501X |
3482.c15 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
36000 |
895.9221009 TR501X |
3482.c16 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
36000 |
895.9221009 TR501X |
3482.c17 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
36000 |
895.9221009 TR501X |
3482.c18 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
36000 |
895.9221009 TR501X |
3482.c19 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-09-27 |
36000 |
895.9221009 TR501X |
3482.c20 |
2018-01-18 |
2016-09-27 |
Sách tham khảo |
3 |
2018-01-11 |
1 |