000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01106nam a2200325 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000041001 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170510083942.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
130425 2004 vm 000 0 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201304250849 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
658 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
PH105TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Phan Thị Phương |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình quản trị doanh nghiệp |
Thông tin trách nhiệm |
Phan Thị Phương chủ biên, Lương Xuân Dương biên soạn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Lao động - Xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2006 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
466 tr. |
Khổ |
21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v..v |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Industrial management |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Business enterprises |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Quản trị doanh nghiệp |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Doanh nghiệp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Quản trị doanh nghiệp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
710 2# - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể |
Tên tập thể hoặc tên pháp nhân cấu thành mục từ |
Trường Đại học Kinh tế quốc dân. |
Đơn vị trực thuộc (cấp dưới) |
Bộ môn kinh tế, quản trị kinh doanh công nghiệp và xây dựng. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100065318 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100065319 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100065320 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100065321 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_000000000000000_PH105TH |
-- |
658_000000000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_000000000000000_PH105TH |
-- |
658_000000000000000_PH105TH |
-- |
658_000000000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_000000000000000_PH105TH |
-- |
658_000000000000000_PH105TH |
-- |
658_000000000000000_PH105TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_000000000000000_PH105TH |
-- |
658_000000000000000_PH105TH |
-- |
658_000000000000000_PH105TH |