000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00526nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 371.8 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120NH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Như Tỉnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lý luận và phương pháp công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng cho các trường CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Trần Như Tỉnh chủ biên, Phạm Văn Thanh, Phạm Bá Khoa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 207tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v..v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đội TNTP Hồ Chí Minh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
-- | 371_800000000000000_TR120NH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C1 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C2 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C3 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-02-01 | 2018-01-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C4 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-04-20 | 2018-02-26 | ||||||
Lost | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C5 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-01-03 | 2018-01-03 | 1 | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C6 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-03-21 | 2018-01-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C7 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C8 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-10-16 | 2015-08-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C9 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C10 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C11 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-09-01 | 2017-06-02 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C12 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-05-23 | 2017-03-20 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C13 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C14 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C15 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C16 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-03-29 | 2018-01-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C17 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C18 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-04-26 | 2018-01-03 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C19 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-06-06 | 2018-05-04 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C20 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-09-12 | 2016-08-22 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C21 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2024-03-26 | 2018-08-29 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C22 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-03-29 | 2018-01-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C23 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-05-02 | 2018-01-03 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C24 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2024-04-01 | 2018-08-22 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C25 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-03-29 | 2018-01-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C26 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C27 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C28 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-25 | 2015-06-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C29 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-04-06 | 2018-01-05 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C30 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-25 | 2015-06-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C31 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C32 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-04-26 | 2018-02-02 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C33 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-04-13 | 2018-01-30 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C34 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-04-06 | 2018-01-05 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C35 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C36 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C37 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-05-16 | 2017-04-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C38 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-02-01 | 2018-01-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C39 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-04 | 2015-09-08 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-31 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.c40 | 2015-08-31 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-31 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.c41 | 2015-08-31 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-03-29 | 2018-01-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-31 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.c42 | 2015-08-31 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-04-12 | 2018-01-17 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-31 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.c43 | 2015-08-31 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-31 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.c44 | 2015-08-31 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-02-01 | 2018-01-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-31 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.c45 | 2015-08-31 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-31 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.c46 | 2015-08-31 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-09-12 | 2016-08-22 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-31 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.c47 | 2015-08-31 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-09 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.c48 | 2016-09-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-11-29 | 20000 | 371.8 TR120NH | 1760.C49 | 2016-11-29 | Sách tham khảo SL>=30 |