000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00665nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 371.8 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NGH300th |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Bùi Sỹ Tụng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nghi thưc và các hoạt động mang tính nghiệp vụ của đội TNTPHCM |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Sỹ Tụng chủ bên, Nguyễn Thúy Cảnh, Trần Như Tỉnh, Nguyễn Thế Tiến |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 227tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v..v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đội TNTP Hồ Chí Minh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghi thức |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hoạt động |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghiệp vụ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
-- | 371_800000000000000_NGH300TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 9000 | 371.8 NGH300th | 1763.C1 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 9000 | 371.8 NGH300th | 1763.C2 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-12-25 | 2017-12-14 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 9000 | 371.8 NGH300th | 1763.C3 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-12-29 | 2017-12-14 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 9000 | 371.8 NGH300th | 1763.C4 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 2 | 2017-12-21 | 2017-12-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 9000 | 371.8 NGH300th | 1763.C5 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 3 | 2018-09-11 | 2018-09-11 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 9000 | 371.8 NGH300th | 1763.C6 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-12-21 | 2017-11-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 9000 | 371.8 NGH300th | 1763.C7 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-12-29 | 2017-12-04 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 9000 | 371.8 NGH300th | 1763.C8 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2017-12-21 | 2017-12-14 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 9000 | 371.8 NGH300th | 1763.C9 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-21 | 2017-12-14 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 9000 | 371.8 NGH300th | 1763.C10 | 2015-11-30 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 9000 | 371.8 NGH300th | 1763.C11 | 2015-11-30 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-27 | 2017-12-14 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 9000 | 371.8 NGH300th | 1763.C12 | 2015-11-30 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-21 | 2017-12-21 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 9000 | 371.8 NGH300th | 1763.C13 | 2015-11-30 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-12-21 | 2017-12-14 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 9000 | 371.8 NGH300th | 1763.C14 | 2015-11-30 | Sách tham khảo | 2 | 2017-12-21 | 2017-12-21 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-03 | 9000 | 371.8 NGH300th | 1763.C15 | 2015-12-03 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-22 | 2017-12-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-03 | 9000 | 371.8 NGH300th | 1763.C16 | 2015-12-03 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-12-21 | 2017-12-04 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-03 | 9000 | 371.8 NGH300th | 1763.C17 | 2015-12-03 | Sách tham khảo | 2 | 2017-12-21 | 2017-12-15 |