Hoạt động nghiệp vụ của đội TNTP Hồ Chí Minh (Biểu ghi số 307)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00593nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 371.8
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H411đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Sỹ Tụng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hoạt động nghiệp vụ của đội TNTP Hồ Chí Minh
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình CĐSP
Thông tin trách nhiệm Bùi Sỹ Tụng chủ biên, Lê Kiến Thiết, Phan Nguyên Thái, Nguyễn Trọng Tiến
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 323tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v..v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đội TNTP Hồ Chí Minh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hoạt động
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nghiệp vụ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_800000000000000_H411Đ
-- 371_800000000000000_H411Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C1 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C2 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-04-06 2018-01-05  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C3 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C4 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-04-06 2018-01-05  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C5 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-05-22 2018-04-24 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C6 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-04-11 2017-01-16  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C7 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C8 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-02-01 2018-01-03  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C9 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-09-01 2017-06-02 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C10 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-10-28 2015-09-03  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C11 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-09-01 2015-08-18  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C12 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-12-30 2015-11-26  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C13 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-11-10 2015-08-18  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C14 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C15 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-09-30 2015-08-18  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C16 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C17 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-04-26 2018-01-03 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C18 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C19 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-03-21 2018-01-03  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C20 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C21 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-03-29 2018-01-03  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C22 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-05-31 2018-04-26  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C23 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-04-12 2018-01-17  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C24 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-05-18 2018-04-26  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C25 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-02-01 2018-01-03  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C26 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C27 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-01-17 2016-08-22 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C28 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-12-21 2016-12-12  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C29 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-03-29 2018-01-03  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C30 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C31 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-03-29 2018-01-03  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C32 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30   2016-12-21    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C33 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-11-11 2015-08-18  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C34 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-11-11 2015-08-18  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C35 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-02-07 2018-01-04  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C36 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-01-04 2015-08-18  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C37 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-03-29 2018-01-03  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-14 33000 371.8 H411đ 1764.C38 2014-11-14 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-05-29 2018-04-24 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-09 33000 371.8 H411đ 1764.c39 2016-09-09 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-06-06 2018-05-04 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-09 33000 371.8 H411đ 1764.c40 2016-09-09 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-02-01 2018-01-03