000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00593nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 371.8 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H411đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Bùi Sỹ Tụng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoạt động nghiệp vụ của đội TNTP Hồ Chí Minh |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Sỹ Tụng chủ biên, Lê Kiến Thiết, Phan Nguyên Thái, Nguyễn Trọng Tiến |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 323tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v..v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đội TNTP Hồ Chí Minh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hoạt động |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghiệp vụ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
-- | 371_800000000000000_H411Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C1 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C2 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-04-06 | 2018-01-05 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C3 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C4 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-04-06 | 2018-01-05 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C5 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-05-22 | 2018-04-24 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C6 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-04-11 | 2017-01-16 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C7 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C8 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-02-01 | 2018-01-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C9 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-09-01 | 2017-06-02 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C10 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-10-28 | 2015-09-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C11 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-01 | 2015-08-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C12 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-30 | 2015-11-26 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C13 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-10 | 2015-08-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C14 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C15 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-30 | 2015-08-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C16 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C17 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-04-26 | 2018-01-03 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C18 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C19 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-03-21 | 2018-01-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C20 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C21 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-03-29 | 2018-01-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C22 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-05-31 | 2018-04-26 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C23 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-04-12 | 2018-01-17 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C24 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-05-18 | 2018-04-26 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C25 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-02-01 | 2018-01-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C26 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C27 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-01-17 | 2016-08-22 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C28 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-21 | 2016-12-12 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C29 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-03-29 | 2018-01-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C30 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C31 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-03-29 | 2018-01-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C32 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 2016-12-21 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C33 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-11 | 2015-08-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C34 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-11 | 2015-08-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C35 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-02-07 | 2018-01-04 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C36 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-04 | 2015-08-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C37 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-03-29 | 2018-01-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.C38 | 2014-11-14 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-05-29 | 2018-04-24 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-09 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.c39 | 2016-09-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-06-06 | 2018-05-04 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-09 | 33000 | 371.8 H411đ | 1764.c40 | 2016-09-09 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-02-01 | 2018-01-03 |