000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01524cam a22002657a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
13409597 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161008082057.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
030610s2002 vm b f000 0 vie |
035 ## - Số quản lý của hệ thống |
Số điều khiển hệ thống |
(DLC) 2003412166 |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
lcode |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
MLCSE 2007/01888 (D) |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
335.4346 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn Viết Thông |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh |
Phần còn lại của nhan đề |
Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên. |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Viết Thông tổng chủ biên, Bành Tiến Long, Trần Thị Hà,.. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản có sửa chữa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia - Sự thật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2013 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
286 tr. |
Khổ |
19 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nghiên cứu cơ sở, quá trình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh. Phân tích những tư tưởng của Hồ Chí Minh về vấn đề dân tộc và cách mạng giải phóng dân tộc; Chủ nghĩa xa hội và con đường qua độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam; Đảng cộng sản Việt Nam; Đại đoàn kết dân tộc và đoàn kết quốc tế; Xây dựng nhà nước của dân, do dân và vì dân; Đạo đức và xây dựng con người mới. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tư tường Hồ Chí Minh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
origode |
d |
4 |
e |
ncip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TR |
-- |
225_434600000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
335_434600000000000_GI108TR |