Đại số tuyến tính và hình học giải tích (Biểu ghi số 3046)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00939nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 512
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách TR 120 TR
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Trần Trọng Huệ
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Đại số tuyến tính và hình học giải tích
Phần còn lại của nhan đề Dùng cho sinh viên các ngành Toán học, Cơ học, Toán tin ứng dụng
Thông tin trách nhiệm Trần Trọng Huệ
Số của phần/mục trong tác phẩm 2T.
Tên của phần/mục trong tác phẩm T.1
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 4
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2008
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 268tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Khái quát về tập hợp và quan hệ. Nghiên cứu trường số thực, trường số phức, đa thức và phân thức hữu tỉ.Đề cập đến không gian vectơ; Ánh xạ tuyến tính và ma trận; Định thức và hệ phương trình tuyến tính.Cuối mỗi chương có phần bài tập cùng với lời hướng dẫn và đáp số.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đại số tuyến tính
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hình học giải tích
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
-- 512_TR_120000000000000_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
-- 512_000000000000000_TR_120_TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Vị trí bên ngoài đã mã hóa Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C1 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C2 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C3 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C4 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C5 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C6 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C7 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C8 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C9 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C10 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C11 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C12 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C13 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C14 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C15 2017-02-09 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29 1 2016-12-21
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C16 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C17 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C18 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C19 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C20 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C21 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C22 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C23 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C24 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C25 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C26 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C27 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C28 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 28500 512 TR 120 TR 1309.C29 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 29    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-11-03 28500 512 TR 120 TR 1309.c30 0000-00-00 2015-11-03 Sách tham khảo SL>=30 29