000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01046nam a2200277 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000014875 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161008084544.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
070523 2005 vm 000 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
546 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
NG527D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn, Duy Ái. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Một số phản ứng trong hóa học vô cơ |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Duy Ái |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2010 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
415 tr. |
Khổ |
27 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu sự biến đổi năng lượng của các quá trình hoá học. Đề cập đến chiều và tốc độ của phản ứng hoá học. Nghiên cứu một số loại phản ứng trong hoá vô cơ; phản ứng kết tủa, phản ứng axit - bazơ, và phản ứng oxi hoá khử. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chemistry, Inorganic. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Hóa học vô cơ. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hóa học vô cơ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Phản ứng hoá học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100020044 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100020045 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
546_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
546_000000000000000_NG527D |
-- |
546_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
546_000000000000000_NG527D |
-- |
546_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
546_000000000000000_NG527D |
-- |
546_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
546_000000000000000_NG527D |
-- |
546_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
546_000000000000000_NG527D |
-- |
546_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
546_000000000000000_NG527D |
-- |
546_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
546_000000000000000_NG527D |
-- |
546_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
546_000000000000000_NG527D |
-- |
546_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
546_000000000000000_NG527D |
-- |
546_000000000000000_NG527D |