000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00903nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 510.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TH 552 h |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Văn Tuấn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành Toán học |
Phần còn lại của nhan đề | Sách trợ giúp giảng viên CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Tuấn ( chủ biên), Nguyễn Quốc Bảo, Trần Thị Ngọc Diệp,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 317tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày chương trình khung giáo dục Đại học nghành Toán học. Đề cập đến kế hoạch đào tạo từng học phần cụ thể và một số phương án thực hiện phương pháp đào tạo. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chương trình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kế hoạch |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đào tạo |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
-- | 510_710000000000000_TH_552_H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 30000 | 510.71 TH 552 h | 1310.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | ||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 30000 | 510.71 TH 552 h | 1310.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 30000 | 510.71 TH 552 h | 1310.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 30000 | 510.71 TH 552 h | 1310.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 30000 | 510.71 TH 552 h | 1310.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 30000 | 510.71 TH 552 h | 1310.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 30000 | 510.71 TH 552 h | 1310.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 30000 | 510.71 TH 552 h | 1310.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 30000 | 510.71 TH 552 h | 1310.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 30000 | 510.71 TH 552 h | 1310.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 30000 | 510.71 TH 552 h | 1310.c11 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 30000 | 510.71 TH 552 h | 1310.c12 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 30000 | 510.71 TH 552 h | 1310.c13 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 30000 | 510.71 TH 552 h | 1310.c14 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 30000 | 510.71 TH 552 h | 1310.c15 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo |