Bài tập hóa lý (Biểu ghi số 303)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01089 am a2200289 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000000966
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161008084913.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 041025 2003 vm g 00 vie d
020 ## - Chỉ số ISBN
Điều kiện mua được (thường là giá) 50000
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201204271347
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200509081421
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại VLOAD
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200506131340
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Quang
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200504270937
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại VLOAD
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
Các thỏa thuận cho việc mô tả AACR2.
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng vie.
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 541.076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B103t
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Văn Duệ
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bài tập hóa lý
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Văn Duệ, Trần Hiệp Hải, Lâm Ngọc Thiềm, Nguyễn Thị Thu
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 8
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2012
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 523 tr.
Khổ 24 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày các vấn đề cơ bản của hoá lí học. Nghiên cứu nhiệt động lực hoá học, điện hoá học, động hoá học và cấu trúc hoá học.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Chemistry, Physical and theoretical
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Hóa lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hóa lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài tập
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100001805
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 541_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 541_076000000000000_B103T
-- 541_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 541_076000000000000_B103T
-- 541_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 541_076000000000000_B103T
-- 541_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 541_076000000000000_B103T
-- 541_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 541_076000000000000_B103T
-- 541_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 541_076000000000000_B103T
-- 541_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 541_076000000000000_B103T
-- 541_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 541_076000000000000_B103T
-- 541_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 541_076000000000000_B103T
-- 541_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 541_076000000000000_B103T
-- 541_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 541_076000000000000_B103T
-- 541_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 541_076000000000000_B103T
-- 541_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 541_076000000000000_B103T
-- 541_076000000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 541_076000000000000_B103T
-- 541_076000000000000_B103T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 60000 541.076 B103t 23.c1 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 60000 541.076 B103t 23.c2 2018-05-31 2014-11-14 Sách tham khảo 11 5 2018-05-14
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 60000 541.076 B103t 23.c3 2016-12-19 2014-11-14 Sách tham khảo 5 3 2016-12-07
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 60000 541.076 B103t 23.c4 2017-12-21 2014-11-14 Sách tham khảo 9 2 2017-11-28
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 60000 541.076 B103t 23.c5 2017-05-25 2014-11-14 Sách tham khảo 10 8 2017-04-28
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 60000 541.076 B103t 23.c6 2018-05-18 2014-11-14 Sách tham khảo 16 11 2018-05-03
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 60000 541.076 B103t 23.c7 2018-05-18 2014-11-14 Sách tham khảo 20 12 2018-05-03
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 60000 541.076 B103t 23.c8 2017-12-21 2014-11-14 Sách tham khảo 10 7 2017-11-28
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 60000 541.076 B103t 23.c9 2018-05-14 2014-11-14 Sách tham khảo 9 6 2018-05-03
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 60000 541.076 B103t 23.c10 2018-05-15 2014-11-14 Sách tham khảo 7 3 2018-04-27
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 60000 541.076 B103t 23.c11 2018-05-21 2014-11-14 Sách tham khảo 10 6 2018-05-07
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 60000 541.076 B103t 23.c12 2018-05-15 2014-11-14 Sách tham khảo 9 4 2018-04-27
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 60000 541.076 B103t 23.c13 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 60000 541.076 B103t 23.c14 2018-05-28 2014-11-14 Sách tham khảo 14 10 2018-05-03
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 60000 541.076 B103t 23.c15 2018-05-25 2014-11-14 Sách tham khảo 8 4 2018-05-07