|
|
|
|
Không cho mượn |
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
1 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c1 |
2024-05-13 |
2024-05-10 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
1 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c2 |
2016-12-23 |
2016-08-25 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
3 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c3 |
2017-12-20 |
2017-12-20 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
1 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c4 |
2024-05-31 |
2024-05-31 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
6 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c5 |
2024-05-31 |
2024-05-31 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
2 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c6 |
2015-12-11 |
2015-12-10 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
4 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c7 |
2017-01-16 |
2016-12-02 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
2 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c8 |
2017-01-06 |
2017-01-05 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
2 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c9 |
2016-12-19 |
2016-12-19 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
3 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c10 |
2017-12-20 |
2017-12-15 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
4 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c11 |
2016-12-21 |
2016-08-24 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
2 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c12 |
2016-12-27 |
2016-12-07 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
3 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c13 |
2017-01-03 |
2016-11-17 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
4 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c14 |
2018-01-23 |
2018-01-05 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
1 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c15 |
2024-05-13 |
2024-05-10 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
4 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c16 |
2017-02-24 |
2016-11-23 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
4 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c17 |
2016-12-23 |
2016-12-02 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
1 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c18 |
2015-02-04 |
2015-01-29 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
|
510.71 PH 104 Gi |
1312.c19 |
0000-00-00 |
|
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
|
510.71 PH 104 Gi |
1312.c20 |
0000-00-00 |
|
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
3 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c21 |
2016-12-02 |
2016-08-24 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
5 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c22 |
2018-01-23 |
2018-01-05 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
3 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c23 |
2016-10-28 |
2016-08-25 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
1 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c24 |
2015-12-29 |
2015-12-09 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
1 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c25 |
2016-08-02 |
2016-07-19 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
1 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c26 |
2015-12-18 |
2015-12-10 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
3 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c27 |
2017-01-04 |
2016-10-18 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
5 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c28 |
2017-12-25 |
2017-10-26 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
3 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c29 |
2017-04-27 |
2017-04-07 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
4 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c30 |
2018-05-07 |
2018-01-05 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
2 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c31 |
2016-06-03 |
2016-04-26 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
2 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c32 |
2017-04-04 |
2017-03-22 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
5 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c33 |
2017-01-17 |
2016-11-07 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
4 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c34 |
2017-12-22 |
2017-12-19 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
|
510.71 PH 104 Gi |
1312.c35 |
0000-00-00 |
|
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
3 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c36 |
2017-12-22 |
2017-12-19 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
3 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c37 |
2017-12-22 |
2017-12-19 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
1 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c38 |
2024-05-13 |
2024-05-08 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
|
510.71 PH 104 Gi |
1312.c39 |
0000-00-00 |
|
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
|
510.71 PH 104 Gi |
1312.c40 |
0000-00-00 |
|
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
|
510.71 PH 104 Gi |
1312.c41 |
0000-00-00 |
|
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
|
510.71 PH 104 Gi |
1312.c42 |
0000-00-00 |
|
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
2 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c43 |
2016-12-21 |
2016-08-22 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
2 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c44 |
2017-01-04 |
2016-11-24 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
2 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c45 |
2018-05-16 |
2018-05-09 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
2 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c46 |
2017-12-28 |
2017-12-04 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
20000 |
5 |
510.71 PH 104 Gi |
1312.c47 |
2017-12-22 |
2017-12-19 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |