Phương trình dạy học các nội dung môn Toán (Biểu ghi số 3026)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01065nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 510.71
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH 104 Gi
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Gia Đức
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Phương trình dạy học các nội dung môn Toán
Phần còn lại của nhan đề dành cho Cao đẳng sư phạm
Thông tin trách nhiệm Phạm Gia Đức ( chủ biên), Bùi Huy Ngọc, Phạm Đức Quang
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 190tr.
Khổ 24cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. dự án đào tạo giáo viên THCS.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu một số hoạt động điển hình: Hoạt động số học và đại số hình học, tính toán và xử lý số liệu thống kê, ôn tập toán học và tự kiểm tra đánh giá. Xây dựng các hoạt động theo từng chủ đề, nêu cách thức tổ chức cho hopcj sinh hoạt động, dự kiến các tình huống sẽ xảy ra và cách giải quyết các tình huống đó.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phương pháp dạy học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
-- 510_710000000000000_PH_104_GI
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 1 510.71 PH 104 Gi 1312.c1 2024-05-13 2024-05-10 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 1 510.71 PH 104 Gi 1312.c2 2016-12-23 2016-08-25 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 3 510.71 PH 104 Gi 1312.c3 2017-12-20 2017-12-20 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 1 510.71 PH 104 Gi 1312.c4 2024-05-31 2024-05-31 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 6 510.71 PH 104 Gi 1312.c5 2024-05-31 2024-05-31 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 2 510.71 PH 104 Gi 1312.c6 2015-12-11 2015-12-10 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 4 510.71 PH 104 Gi 1312.c7 2017-01-16 2016-12-02 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 2 510.71 PH 104 Gi 1312.c8 2017-01-06 2017-01-05 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 2 510.71 PH 104 Gi 1312.c9 2016-12-19 2016-12-19 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 3 510.71 PH 104 Gi 1312.c10 2017-12-20 2017-12-15 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 4 510.71 PH 104 Gi 1312.c11 2016-12-21 2016-08-24 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 2 510.71 PH 104 Gi 1312.c12 2016-12-27 2016-12-07 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 3 510.71 PH 104 Gi 1312.c13 2017-01-03 2016-11-17 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 4 510.71 PH 104 Gi 1312.c14 2018-01-23 2018-01-05 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 1 510.71 PH 104 Gi 1312.c15 2024-05-13 2024-05-10 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 4 510.71 PH 104 Gi 1312.c16 2017-02-24 2016-11-23 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 4 510.71 PH 104 Gi 1312.c17 2016-12-23 2016-12-02 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 1 510.71 PH 104 Gi 1312.c18 2015-02-04 2015-01-29 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000   510.71 PH 104 Gi 1312.c19 0000-00-00   2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000   510.71 PH 104 Gi 1312.c20 0000-00-00   2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 3 510.71 PH 104 Gi 1312.c21 2016-12-02 2016-08-24 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 5 510.71 PH 104 Gi 1312.c22 2018-01-23 2018-01-05 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 3 510.71 PH 104 Gi 1312.c23 2016-10-28 2016-08-25 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 1 510.71 PH 104 Gi 1312.c24 2015-12-29 2015-12-09 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 1 510.71 PH 104 Gi 1312.c25 2016-08-02 2016-07-19 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 1 510.71 PH 104 Gi 1312.c26 2015-12-18 2015-12-10 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 3 510.71 PH 104 Gi 1312.c27 2017-01-04 2016-10-18 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 5 510.71 PH 104 Gi 1312.c28 2017-12-25 2017-10-26 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 3 510.71 PH 104 Gi 1312.c29 2017-04-27 2017-04-07 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 4 510.71 PH 104 Gi 1312.c30 2018-05-07 2018-01-05 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 2 510.71 PH 104 Gi 1312.c31 2016-06-03 2016-04-26 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 2 510.71 PH 104 Gi 1312.c32 2017-04-04 2017-03-22 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 5 510.71 PH 104 Gi 1312.c33 2017-01-17 2016-11-07 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 4 510.71 PH 104 Gi 1312.c34 2017-12-22 2017-12-19 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000   510.71 PH 104 Gi 1312.c35 0000-00-00   2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 3 510.71 PH 104 Gi 1312.c36 2017-12-22 2017-12-19 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 3 510.71 PH 104 Gi 1312.c37 2017-12-22 2017-12-19 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 1 510.71 PH 104 Gi 1312.c38 2024-05-13 2024-05-08 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000   510.71 PH 104 Gi 1312.c39 0000-00-00   2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000   510.71 PH 104 Gi 1312.c40 0000-00-00   2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000   510.71 PH 104 Gi 1312.c41 0000-00-00   2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000   510.71 PH 104 Gi 1312.c42 0000-00-00   2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 2 510.71 PH 104 Gi 1312.c43 2016-12-21 2016-08-22 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 2 510.71 PH 104 Gi 1312.c44 2017-01-04 2016-11-24 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 2 510.71 PH 104 Gi 1312.c45 2018-05-16 2018-05-09 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 2 510.71 PH 104 Gi 1312.c46 2017-12-28 2017-12-04 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 20000 5 510.71 PH 104 Gi 1312.c47 2017-12-22 2017-12-19 2015-01-22 Sách tham khảo SL>=30 1