Danh pháp hợp chất hữu cơ (Biểu ghi số 302)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01040cam a2200325 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000043293
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161008085240.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 140609 2012 vm vie
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201406240822
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề luuthiha
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 547
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách TR120Q
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Trần Quốc Sơn
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Danh pháp hợp chất hữu cơ
Thông tin trách nhiệm Trần Quốc Sơn chủ biên, Trần Thị Tửu
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần 9
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2012
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 247 tr.
Khổ 24 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu những nguyên tắc cơ bản về danh pháp IUPAC của các loại hợp chất hữu cơ thường gặp.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Organometallic compounds
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Hợp chất hữu cơ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hóa hữu cơ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hợp chất hữu cơ
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trần Thị Tửu.
856 41 - Địa chỉ điện tử
Ghi chú công bố Trang bìa -
856 41 - Địa chỉ điện tử
Ghi chú công bố Mục lục -
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100070159
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100070160
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 547_000000000000000_TR120Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 547_000000000000000_TR120Q
-- 547_000000000000000_TR120Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 547_000000000000000_TR120Q
-- 547_000000000000000_TR120Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 547_000000000000000_TR120Q
-- 547_000000000000000_TR120Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 547_000000000000000_TR120Q
-- 547_000000000000000_TR120Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 547_000000000000000_TR120Q
-- 547_000000000000000_TR120Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 547_000000000000000_TR120Q
-- 547_000000000000000_TR120Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 547_000000000000000_TR120Q
-- 547_000000000000000_TR120Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 547_000000000000000_TR120Q
-- 547_000000000000000_TR120Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 547_000000000000000_TR120Q
-- 547_000000000000000_TR120Q
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 46000 547 TR120Q 24.c1 0000-00-00 2014-11-14 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 46000 547 TR120Q 24.c2 2018-02-06 2014-11-14 Sách tham khảo 5 4 2018-01-16
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 46000 547 TR120Q 24.c3 2018-02-06 2014-11-14 Sách tham khảo 13 11 2018-01-16
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 46000 547 TR120Q 24.c4 2018-01-29 2014-11-14 Sách tham khảo 8 4 2018-01-16
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 46000 547 TR120Q 24.c5 2018-03-15 2014-11-14 Sách tham khảo 11 6 2018-02-27
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 46000 547 TR120Q 24.c6 2018-02-06 2014-11-14 Sách tham khảo 5 4 2018-01-16
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 46000 547 TR120Q 24.c7 2018-01-26 2014-11-14 Sách tham khảo 6 1 2018-01-16
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 46000 547 TR120Q 24.c8 2018-01-23 2014-11-14 Sách tham khảo 8 5 2018-01-16
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 46000 547 TR120Q 24.c9 2018-01-26 2014-11-14 Sách tham khảo 8 5 2018-01-16
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 46000 547 TR120Q 24.c10 2018-04-04 2014-11-14 Sách tham khảo 6 4 2018-03-08