Giáo trình căn số và toán vô tỉ (Biểu ghi số 3019)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00765nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 513.2
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H407K
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hoàng Kỳ
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình căn số và toán vô tỉ
Thông tin trách nhiệm Hoàng Kỳ
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 237tr.;
Khổ 24cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Nghiên cứu về căn số; Biến đổi vô tỉ; Hàm số vô tỉ; Phương trình vô tỉ. Đề cập đến bất đẳng thức, bất phương trình vô tỉ. Cuối mỗi chương đều có các bài tập kèm theo và hướng dẫn giải.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Số học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_707100000000000_NG_527_H
-- 512_707100000000000_NG_527_H
-- 512_707100000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
-- 513_200000000000000_H407K
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 30000 512.7071 NG 527 H 1314.C1 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C2 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C3 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C4 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C5 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C6 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C7 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C8 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C9 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C10 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C11 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C12 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C13 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C14 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C15 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C16 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C17 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C18 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C19 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C20 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C21 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C22 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C23 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C24 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C25 2017-11-15 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-08-16
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C26 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C27 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C28 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C29 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C30 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C31 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C32 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C33 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C34 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C35 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C36 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C37 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C38 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C39 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C40 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C41 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C42 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C43 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C44 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C45 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C46 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C47 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-09-28 30000 513.2 H407K 1314.C48 0000-00-00 2015-09-28 Sách tham khảo SL>=30