000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01202cam a2200337 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000020794 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161008085751.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
071225t2007 vm a 001 0 vie |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201001261438 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
Honghuong |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVBK |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
547 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
H401h |
Chỉ số ấn bản |
22 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Đỗ Đình Rãng |
Mục từ liên quan |
chủ biên |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hóa học hữu cơ 3 |
Thông tin trách nhiệm |
Đỗ Đình Rãng chủ biên, Đặng Đình Bạch, Lê Thị Anh Đào,.. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ 7 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
392 tr. |
Khổ |
27 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày các vấn đề cơ bản của hoá học hữu cơ. Tập trung nghiên cứu hợp chất chứa Nitơ, các hợp chất dị vòng, hợp chất Hiđrocacbonyl và gluxit. Đề cập đến Amino axit - Protein và hợp chất cao phân tử (Polime) |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Hóa hữu cơ |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chemistry, Organic |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hóa hữu cơ |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ |
Khoa học tự nhiên |
Phân mục chung |
Hóa học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2008105891 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2008209080 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2008209081 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2008323136 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2008323137 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_H401H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_H401H |
-- |
547_000000000000000_H401H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_H401H |
-- |
547_000000000000000_H401H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_H401H |
-- |
547_000000000000000_H401H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_H401H |
-- |
547_000000000000000_H401H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_H401H |
-- |
547_000000000000000_H401H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_H401H |
-- |
547_000000000000000_H401H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_H401H |
-- |
547_000000000000000_H401H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_H401H |
-- |
547_000000000000000_H401H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_H401H |
-- |
547_000000000000000_H401H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_H401H |
-- |
547_000000000000000_H401H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_H401H |
-- |
547_000000000000000_H401H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_H401H |
-- |
547_000000000000000_H401H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_H401H |
-- |
547_000000000000000_H401H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_H401H |
-- |
547_000000000000000_H401H |