000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00711nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 428 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | S401R |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | SOARS,LIZ |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục | |
Nhan đề song song | Tiếng Anh giao tiếp |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | New Headway |
Phần còn lại của nhan đề | Pre-intermedate student's book and workbook |
Thông tin trách nhiệm | Liz Soars, John Soars |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hải Phòng |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nhà xuất bản Hải Phòng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 240 tr. |
Khổ | 29cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp bài tập và các hoạt động giao tiếp; đưa ra các hoạt động phát triển kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, tổ chức theo từng đơn vị bài học; trong đó có phần bài tập và đáp án kèm theo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giao tiếp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_S401R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_S401R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_S401R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_S401R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_S401R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_S401R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_S401R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_S401R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_S401R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_S401R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_S401R |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-15 | 28000 | 428 S401R | 2386.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-15 | 28000 | 428 S401R | 2386.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-15 | 28000 | 428 S401R | 2386.C3 | 2015-02-02 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-15 | 28000 | 428 S401R | 2386.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-15 | 28000 | 428 S401R | 2386.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-15 | 28000 | 428 S401R | 2386.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-15 | 28000 | 428 S401R | 2386.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2016-01-13 | 28000 | 428 S401R | 2386.c8 | 0000-00-00 | 2016-01-13 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2016-11-01 | 35000 | 428 S401R | 2386.c9 | 0000-00-00 | 2016-11-01 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2016-11-01 | 428 S401R | 2386.c10 | 2018-01-05 | 2016-11-01 | Sách tham khảo | 1 | 2017-11-30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2016-11-02 | 28000 | 428 S401R | 2386.c11 | 0000-00-00 | 2016-11-02 | Sách tham khảo |