000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00694nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 510.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH 104 Gi |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Gia Đức |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Đổi mới phương pháp dạy học môn Toán ở trường THCS nhằm hình thành và phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình Cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Gia Đức, Phạm Đức Quang |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 88tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày lí luận về tư duy sáng tạo. Nghiên cứu về biện pháp vầ thực nghiệm sư phạm. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp dạy học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
-- | 510_710000000000000_PH_104_GI |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C2 | 2015-06-03 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-05-28 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C3 | 2018-05-14 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-05-04 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C4 | 2016-05-06 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-05-04 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C5 | 2018-05-15 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-02-07 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C7 | 2018-05-14 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-05-11 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C8 | 2018-05-14 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-05-03 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C9 | 2018-05-17 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-05-11 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C10 | 2015-05-27 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-05-18 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C11 | 2018-05-14 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-05-04 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C14 | 2018-05-15 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-05-15 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C15 | 2018-05-17 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-01-29 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C16 | 2018-05-15 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-05-02 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C17 | 2018-05-22 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-05-04 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C19 | 2018-05-14 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-05-11 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C20 | 2018-05-15 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-05-03 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C21 | 2017-08-16 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-04-07 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C23 | 2016-12-19 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-12-19 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C24 | 2018-05-15 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-04-24 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C26 | 2015-06-01 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-15 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C27 | 2015-12-04 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-11 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C28 | 2018-05-15 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-05-11 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C30 | 2018-05-17 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-05-04 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C31 | 2015-05-29 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-15 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C33 | 2016-05-20 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-04-15 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C34 | 2015-07-30 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-31 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C35 | 2018-05-17 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-02-07 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C36 | 2016-05-06 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-05-04 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C37 | 2018-05-18 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-04-26 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C38 | 2015-06-03 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-15 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C39 | 2018-05-17 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-05-11 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C40 | 2024-03-25 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-08-24 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C41 | 2018-05-15 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-05-04 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C42 | 2018-05-15 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-05-11 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C43 | 2018-05-18 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-04-26 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C44 | 2018-05-17 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-04-24 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C45 | 2016-12-19 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-12-19 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.C46 | 2018-05-18 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-05-03 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-25 | 15000 | 510.71 PH 104 Gi | 1317.c47 | 2018-05-17 | 2015-11-25 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-05-09 | 1 |