|
|
|
|
Không cho mượn |
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c1 |
2015-11-12 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c2 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c3 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c4 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c5 |
2015-02-04 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-01-29 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c6 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c7 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c8 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c9 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c10 |
2015-03-24 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-02-04 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c11 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c12 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c13 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c14 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c15 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c16 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c17 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c18 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c19 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c20 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c21 |
2016-12-08 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-11-21 |
1 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c22 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c23 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c24 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c25 |
2015-10-28 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-10-21 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c26 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c27 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c28 |
2018-05-17 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-05-09 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c29 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c30 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c31 |
2015-10-05 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-08-27 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c32 |
2015-11-13 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-11-10 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c33 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c34 |
2016-09-19 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-09-07 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c35 |
2016-09-07 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-08-29 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c36 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-15 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c37 |
2015-11-12 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-09-18 |
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-01-20 |
|
895.922803 NG527V |
903.c38 |
0000-00-00 |
2015-01-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-08-21 |
25000 |
895.922803 NG527V |
903.c39 |
0000-00-00 |
2015-08-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|