000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01391cam a2200325 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000000273 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161004091722.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 041025t1998 vm c 001 0 vie |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 200906171052 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | them1 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200807311424 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Trinh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200807311422 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Trinh |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVBK |
Các thỏa thuận cho việc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 530 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L561D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lương Duyên Bình |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vật lý đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Lương Duyên Bình chủ biên |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1 |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật chuyên nghiệp |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Cơ nhiệt |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 267tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày động học chất điểm; động lực học chât điểm; động lực học hệ chất điểm; động lực học chât rắn; năng lượng; trường hấp dẫn; cơ học chât lưu; thuyêt tương đối hẹp Anhstanh. Đề cập đên nguyên lí thứ nhất, thứ hai của nhiệt động học; khí thực; chất lỏng chuyển pha; vật lí thống kê cổ điển. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Advanced mathematics |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật lý đại cương |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cơ học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | nhiệt học |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ | Khoa học tự nhiên |
Phân mục chung | vật lý |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 1012172002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 3042922002 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_L561D |
-- | 530_000000000000000_L561D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C2 | 2024-08-06 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2 | 2024-05-10 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C4 | 2015-03-09 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-03 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C5 | 2015-06-08 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-05-28 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C6 | 2017-02-14 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-01-03 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C7 | 2024-01-26 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 4 | 2018-09-07 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C8 | 2017-08-23 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2017-08-01 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C10 | 2016-04-20 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-06 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C11 | 2024-08-19 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2024-05-20 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C12 | 2017-05-30 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2017-02-20 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C13 | 2016-06-20 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2016-06-08 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C15 | 2024-06-14 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2024-05-21 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C18 | 2017-06-16 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-06-12 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C19 | 2017-06-15 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2017-02-16 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C20 | 2017-05-29 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2017-02-16 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C22 | 2017-03-28 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2017-01-17 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C23 | 2016-06-20 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-06-01 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C24 | 2017-05-16 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 3 | 2017-02-16 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C26 | 2024-06-12 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-04 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C27 | 2016-06-24 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-25 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C28 | 2017-02-20 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2017-01-17 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 13800 | 530 L561D | 4003.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 13800 | 530 L561D | 4003.C30 | 2024-09-16 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 13800 | 530 L561D | 4003.C31 | 2016-06-20 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-11 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 13800 | 530 L561D | 4003.C32 | 0000-00-00 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 13800 | 530 L561D | 4003.C33 | 2016-06-17 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-02-19 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 13800 | 530 L561D | 4003.C34 | 0000-00-00 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 13800 | 530 L561D | 4003.C35 | 0000-00-00 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 13800 | 530 L561D | 4003.C36 | 2017-02-14 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-01-03 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 13800 | 530 L561D | 4003.C37 | 2017-02-16 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-01-03 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 13800 | 530 L561D | 4003.C38 | 2016-06-20 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-03-31 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 13800 | 530 L561D | 4003.C39 | 2016-06-17 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-02-19 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-05-31 | 13800 | 530 L561D | 4003.c40 | 2017-09-28 | 2016-05-31 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2017-09-25 |