000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00729nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 547.0076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B103t |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Hữu Đĩnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài tập hóa học hữu cơ |
Phần còn lại của nhan đề | 1000 bài tập tự luận và trắc nghiệm |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Đĩnh chủ biên, Đặng Đình Bạch, Lê Thị Anh Đào,.. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 379 tr |
Khổ | 27 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu các bài tập tự luận, bài tập trắc nghiệm về hóa học hữu cơ. Trình bày hướng dẫn giải đối với bài tập tự luận và đáp án cho các bài tập trắc nghiệm. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa hữu cơ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_B103T |
-- | 547_007600000000000_B103Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_B103T |
-- | 547_007600000000000_B103Đ |
-- | 547_007600000000000_B103Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_B103T |
-- | 547_007600000000000_B103Đ |
-- | 547_007600000000000_B103Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_B103T |
-- | 547_007600000000000_B103Đ |
-- | 547_007600000000000_B103Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_B103T |
-- | 547_007600000000000_B103Đ |
-- | 547_007600000000000_B103Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_B103T |
-- | 547_007600000000000_B103Đ |
-- | 547_007600000000000_B103Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_B103T |
-- | 547_007600000000000_B103Đ |
-- | 547_007600000000000_B103Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_B103T |
-- | 547_007600000000000_B103Đ |
-- | 547_007600000000000_B103Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_007600000000000_B103T |
-- | 547_007600000000000_B103Đ |
-- | 547_007600000000000_B103Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 75000 | 1 | 547.0076 B103t | 26.c1 | 2014-11-18 | 2014-11-18 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 75000 | 14 | 547.0076 B103t | 26.c2 | 2017-12-22 | 2017-12-21 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 9 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 75000 | 12 | 547.0076 B103t | 26.c3 | 2017-05-22 | 2017-05-16 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 5 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 75000 | 13 | 547.0076 B103t | 26.c4 | 2018-05-15 | 2018-05-03 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 4 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 75000 | 17 | 547.0076 B103t | 26.c5 | 2017-06-12 | 2017-04-13 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 8 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 75000 | 17 | 547.0076 B103t | 26.c6 | 2017-12-22 | 2017-12-21 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 75000 | 18 | 547.0076 B103t | 26.c7 | 2018-05-22 | 2018-05-09 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 9 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 75000 | 18 | 547.0076 B103t | 26.c8 | 2017-05-29 | 2017-05-08 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 9 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-10 | 75000 | 19 | 547.0076 B103t | 26.c9 | 2017-05-29 | 2017-05-08 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 13 |