000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01346cam a2200373 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000000273 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161004092122.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
041025t1998 vm c 001 0 vie |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Điều kiện mua được (thường là giá) |
13,000 vnd |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
200906171052 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
them1 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200807311424 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Trinh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200807311422 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Trinh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVBK |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
515 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Đ450Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Đỗ Đình Thanh |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Toán học cao cấp A2 |
Thông tin trách nhiệm |
Đỗ Đình Thanh,Nguyễn Phúc Thuần |
Phần còn lại của nhan đề |
Dùng cho sinh viên Cao Đẳng Sư phạm học vật lí |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2000 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
248 tr. |
Khổ |
24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đại cương về tập hợp và khái niệm về số . Trình bày hàm số ; lý thuyết giơi hạn ; đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số. Đề cập đến ứng dụng của phép tính vi phân; tích phân bất định; tích phân xác định. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Toán cao cấp |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Advanced mathematics |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Toán học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Toán cao cấp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giải tích |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hàm số |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Đạo hàm |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Phép tính vi phân |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tích phân |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ |
Khoa học tự nhiên |
Phân mục chung |
Toán học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
1012172002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3042922002 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
515_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
515_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
515_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
515_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
515_000000000000000_Đ450Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
515_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
515_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
515_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
515_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
515_000000000000000_Đ450Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
515_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
515_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
515_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
515_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
515_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
515_000000000000000_Đ450Đ |