|
|
|
|
Không cho mượn |
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C1 |
0000-00-00 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
Lost |
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C2 |
0000-00-00 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C3 |
2017-03-20 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-01-16 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C4 |
0000-00-00 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C5 |
0000-00-00 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C6 |
0000-00-00 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C7 |
2016-10-12 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-10-11 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C8 |
0000-00-00 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C9 |
2017-12-21 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-11-30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C10 |
2017-12-28 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2017-12-14 |
2 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C11 |
2015-08-25 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-06-03 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C12 |
0000-00-00 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C13 |
2024-04-01 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-08-22 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C14 |
2015-08-19 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-08-19 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C15 |
2015-11-24 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-09-10 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C16 |
0000-00-00 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C17 |
2024-04-05 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-08-29 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C18 |
0000-00-00 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C19 |
2016-07-20 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2016-07-18 |
3 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C20 |
0000-00-00 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C21 |
0000-00-00 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C22 |
2017-12-14 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-12-01 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C23 |
0000-00-00 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C24 |
0000-00-00 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C25 |
0000-00-00 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C26 |
0000-00-00 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C27 |
0000-00-00 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C28 |
2017-12-05 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2017-09-28 |
3 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C29 |
0000-00-00 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C30 |
0000-00-00 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C31 |
0000-00-00 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C32 |
0000-00-00 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C33 |
0000-00-00 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C34 |
0000-00-00 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C35 |
0000-00-00 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C36 |
0000-00-00 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C37 |
2017-01-17 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-08-22 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-14 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.C38 |
2024-03-25 |
2014-11-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-09-04 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-26 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.c39 |
0000-00-00 |
2015-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-12-01 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.c40 |
0000-00-00 |
2015-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-12-01 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.c41 |
0000-00-00 |
2015-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-12-01 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.c42 |
0000-00-00 |
2015-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-12-01 |
19800 |
371.8 B510S |
1765.c43 |
0000-00-00 |
2015-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-12-01 |
|
371.8 B510S |
1765.c44 |
0000-00-00 |
2015-12-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-09-09 |
|
371.8 B510S |
1765.c45 |
0000-00-00 |
2016-09-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|