Giáo trình hình học giải tích (Biểu ghi số 2987)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01019 am a2200253 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000002582
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161004092312.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 041025 2000 vm g 000 vie d
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201211301057
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề Hanh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201211301054
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200812221408
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại quynh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200804211400
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại quynh
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
Các thỏa thuận cho việc mô tả AACR2.
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 516.3
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250V
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Văn Thuyết
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình hình học giải tích
Thông tin trách nhiệm Lê Văn Thuyết, Nguyễn Hải Lộc
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 4
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Huế.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1996
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 126 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày đại số vecsto; phương pháp tọa độ trọng mặt phẳng; các đường bậc hai. Đề cập đên tích vecsto và tính hỗn tạp phương pháp tọa độ trong không gian; đường thẳng và mặt phẳng trong không gian; mặt bậc hai.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hình học giải tích
856 ## - Địa chỉ điện tử
Địa chỉ điện tử Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100001132
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_300000000000000_L250V
-- 516_300000000000000_L250V
-- 516_300000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_300000000000000_L250V
-- 516_300000000000000_L250V
-- 516_300000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_300000000000000_L250V
-- 516_300000000000000_L250V
-- 516_300000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_300000000000000_L250V
-- 516_300000000000000_L250V
-- 516_300000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_300000000000000_L250V
-- 516_300000000000000_L250V
-- 516_300000000000000_L250V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 25000 516.3 L250V 4006.C1 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 25000 516.3 L250V 4006.C2 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 25000 516.3 L250V 4006.C3 2016-12-02 2014-12-15 Sách tham khảo 4 2 2016-11-21
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 25000 516.3 L250V 4006.C4 2016-11-08 2014-12-15 Sách tham khảo 3 1 2016-11-08
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 25000 516.3 L250V 4006.C5 2016-11-09 2014-12-15 Sách tham khảo 3 1 2016-10-28