000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01019 am a2200253 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000002582 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161004092312.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
041025 2000 vm g 000 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201211301057 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201211301054 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200812221408 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
quynh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200804211400 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
quynh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
AACR2. |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
516.3 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
L250V |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Lê Văn Thuyết |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình hình học giải tích |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Văn Thuyết, Nguyễn Hải Lộc |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 4 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Huế. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1996 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
126 tr. |
Khổ |
24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày đại số vecsto; phương pháp tọa độ trọng mặt phẳng; các đường bậc hai. Đề cập đên tích vecsto và tính hỗn tạp phương pháp tọa độ trong không gian; đường thẳng và mặt phẳng trong không gian; mặt bậc hai. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Toán học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hình học giải tích |
856 ## - Địa chỉ điện tử |
Địa chỉ điện tử |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100001132 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
516_300000000000000_L250V |
-- |
516_300000000000000_L250V |
-- |
516_300000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
516_300000000000000_L250V |
-- |
516_300000000000000_L250V |
-- |
516_300000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
516_300000000000000_L250V |
-- |
516_300000000000000_L250V |
-- |
516_300000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
516_300000000000000_L250V |
-- |
516_300000000000000_L250V |
-- |
516_300000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
516_300000000000000_L250V |
-- |
516_300000000000000_L250V |
-- |
516_300000000000000_L250V |