000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00453nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.92212 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Đình Chiểu |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thơ văn Nguyễn Đình Chiểu |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Chiểu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục giải phóng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1973 |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 210tr. |
Khổ | 22cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học cận đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế kỷ 19 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thơ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
-- | 895_922120000000000_NG_527_Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 30000 | 895.92212 NG 527 Đ | 5360.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 30000 | 895.92212 NG 527 Đ | 5360.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 30000 | 895.92212 NG 527 Đ | 5360.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 30000 | 895.92212 NG 527 Đ | 5360.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 30000 | 895.92212 NG 527 Đ | 5360.C5 | 2015-12-22 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-22 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 30000 | 895.92212 NG 527 Đ | 5360.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 30000 | 895.92212 NG 527 Đ | 5360.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 30000 | 895.92212 NG 527 Đ | 5360.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 30000 | 895.92212 NG 527 Đ | 5360.C9 | 2015-12-22 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-22 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 30000 | 895.92212 NG 527 Đ | 5360.C10 | 2015-12-22 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-22 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 30000 | 895.92212 NG 527 Đ | 5360.C11 | 2016-12-28 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 2 | 2016-12-26 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 30000 | 895.92212 NG 527 Đ | 5360.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 30000 | 895.92212 NG 527 Đ | 5360.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 30000 | 895.92212 NG 527 Đ | 5360.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 30000 | 895.92212 NG 527 Đ | 5360.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo |