000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00659nam a2200205 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 371.8 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG450TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Ngô Thị Kim Dung |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành công tác đội thiếu niên tiền phong |
Phần còn lại của nhan đề | Sách trợ giúp giảng viên CĐSP - Trao đổi kinh nghiệm |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Thị Kim Dung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 316tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v..v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Công tác đội |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đội TNTP Hồ Chí Minh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực hện |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kế hoạch |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đào tạo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
-- | 371_800000000000000_NG450TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 35000 | 371.8 NG450TH | 1767.C1 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 35000 | 371.8 NG450TH | 1767.C2 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 35000 | 371.8 NG450TH | 1767.C3 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 35000 | 371.8 NG450TH | 1767.C4 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-05-17 | 2017-05-16 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 35000 | 371.8 NG450TH | 1767.C5 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 35000 | 371.8 NG450TH | 1767.C6 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 2 | 2015-12-01 | 2015-12-01 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 35000 | 371.8 NG450TH | 1767.C7 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-10-07 | 2016-08-22 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 35000 | 371.8 NG450TH | 1767.C8 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-11-10 | 2015-10-08 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 35000 | 371.8 NG450TH | 1767.C9 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-02-21 | 2017-01-09 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 35000 | 371.8 NG450TH | 1767.C10 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 35000 | 371.8 NG450TH | 1767.C11 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 35000 | 371.8 NG450TH | 1767.C12 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | |||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 35000 | 371.8 NG450TH | 1767.C13 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 4 | 1 | 2017-11-08 | 2017-09-01 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-14 | 35000 | 371.8 NG450TH | 1767.C14 | 2014-11-14 | Sách tham khảo | 7 | 5 | 2016-10-10 | 2016-08-26 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-31 | 35000 | 371.8 NG450TH | 1767.c15 | 2015-08-31 | Sách tham khảo | 2015-11-24 |