000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00980 am a2200241 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000002582 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161004093406.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
041025 2000 vm g 000 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201211301057 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201211301054 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200812221408 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
quynh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200804211400 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
quynh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
AACR2. |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
519 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
PH104V |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Phạm Văn Kiều |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Văn Kiều |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học Quốc gia; Đại học Sư Phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1996 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
275 tr. |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày không gian xác suất ; biến ngẫu nhiên và hàm phân khối ; các số đặc trưng .Đề cập đến luật số lớn,hàm đăc trưng; lý thuyết các quá trình ngẫu nhiên .Đại cương về thống kê toán. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Toán học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Toán xác suất |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Toán thống kê |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100001132 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
519_000000000000000_PH104V |
-- |
519_000000000000000_PH104V |
-- |
519_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
519_000000000000000_PH104V |
-- |
519_000000000000000_PH104V |
-- |
519_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
519_000000000000000_PH104V |
-- |
519_000000000000000_PH104V |
-- |
519_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
519_000000000000000_PH104V |
-- |
519_000000000000000_PH104V |
-- |
519_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
519_000000000000000_PH104V |
-- |
519_000000000000000_PH104V |
-- |
519_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
519_000000000000000_PH104V |
-- |
519_000000000000000_PH104V |
-- |
519_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
519_000000000000000_PH104V |