Lý thuyết xác suất và thống kê toán học (Biểu ghi số 2964)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00980 am a2200241 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000002582
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161004093406.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 041025 2000 vm g 000 vie d
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201211301057
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề Hanh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201211301054
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200812221408
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại quynh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200804211400
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại quynh
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
Các thỏa thuận cho việc mô tả AACR2.
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 519
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104V
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Văn Kiều
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Lý thuyết xác suất và thống kê toán học
Thông tin trách nhiệm Phạm Văn Kiều
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia; Đại học Sư Phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1996
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 275 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày không gian xác suất ; biến ngẫu nhiên và hàm phân khối ; các số đặc trưng .Đề cập đến luật số lớn,hàm đăc trưng; lý thuyết các quá trình ngẫu nhiên .Đại cương về thống kê toán.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán xác suất
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán thống kê
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100001132
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_000000000000000_PH104V
-- 519_000000000000000_PH104V
-- 519_000000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_000000000000000_PH104V
-- 519_000000000000000_PH104V
-- 519_000000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_000000000000000_PH104V
-- 519_000000000000000_PH104V
-- 519_000000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_000000000000000_PH104V
-- 519_000000000000000_PH104V
-- 519_000000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_000000000000000_PH104V
-- 519_000000000000000_PH104V
-- 519_000000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_000000000000000_PH104V
-- 519_000000000000000_PH104V
-- 519_000000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 519_000000000000000_PH104V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 55000 519 PH104V 4013.C1 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 55000 519 PH104V 4013.C2 2017-12-12 2014-12-15 Sách tham khảo 1 2017-11-29  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 55000 519 PH104V 4013.C3 2017-12-21 2014-12-15 Sách tham khảo 3 2017-12-11  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 55000 519 PH104V 4013.C4 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 55000 519 PH104V 4013.C5 2017-05-16 2014-12-15 Sách tham khảo 1 2017-04-18 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 55000 519 PH104V 4013.C6 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-10-11   519 PH104V 4013.c7 0000-00-00 2016-10-11 Sách tham khảo