000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01081nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 576.5071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Hồng Minh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Di truyền học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Minh Hồng chủ biên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 355 tr. |
Khổ | 27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Sách photo |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến cơ sở tế bào của di truyền vfa quá trình sin h sản; cơ sở phân tử của di truyền; Tổ chức các gen ở genom và điều hào sự biểu hiện của gen; Các quy luật di truyền mendel và tương tác gen. Trình bày liên kết, trao đổi chéo và bản đồ nhiễm sắc thể; Di truyền tình trạng số lượng ưu thế lai; Di truyền tế bào chất; Biến dị đột biến. Nghiên cứu biến dị cấu trúc và số lượng nhiễm sắc thể; Lai xa; Di truyền tế bào xoma thưcxj vật; Kỹ thuật di truyền; Di truyền quần thể và tiến hoá. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Di truyền học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_NG527H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 64000 | 576.5071 NG527H | 2247.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 64000 | 576.5071 NG527H | 2247.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 64000 | 576.5071 NG527H | 2247.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 64000 | 576.5071 NG527H | 2247.C4 | 2015-04-15 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 1 | 2015-04-08 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 64000 | 576.5071 NG527H | 2247.C5 | 2017-02-13 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 1 | 2017-02-06 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 64000 | 576.5071 NG527H | 2247.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 64000 | 576.5071 NG527H | 2247.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 64000 | 576.5071 NG527H | 2247.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 64000 | 576.5071 NG527H | 2247.C9 | 2015-04-06 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 1 | 2015-04-02 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 64000 | 576.5071 NG527H | 2247.C10 | 2015-09-09 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 4 | 2015-08-20 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 64000 | 576.5071 NG527H | 2247.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 64000 | 576.5071 NG527H | 2247.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 64000 | 576.5071 NG527H | 2247.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 64000 | 576.5071 NG527H | 2247.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 64000 | 576.5071 NG527H | 2247.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo |