|
|
|
|
Không cho mượn |
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C1 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C2 |
2016-02-15 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2015-12-22 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C3 |
2015-08-05 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-06-25 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C4 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C5 |
2016-01-19 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-01-18 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C6 |
2016-01-28 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-22 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C7 |
2016-01-28 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-12-23 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C8 |
0000-00-00 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C9 |
2015-09-01 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-06-26 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C10 |
2015-08-27 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-06-26 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C11 |
2015-10-02 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-06-26 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C12 |
2016-01-21 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-11-23 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C13 |
2016-01-25 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-01 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C14 |
2016-01-22 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2016-01-18 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C15 |
2015-11-13 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2015-08-19 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C16 |
2015-12-23 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-08-19 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C17 |
2015-11-23 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2015-08-19 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C18 |
2015-11-10 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2015-08-31 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C19 |
2015-11-03 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2015-08-26 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C20 |
2016-04-08 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-03-28 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C21 |
2015-12-16 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-08-19 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C22 |
2015-08-05 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-06-23 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C23 |
2015-08-05 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-06-24 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C24 |
2015-12-07 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-09-09 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C25 |
2016-01-20 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2015-12-23 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C26 |
2015-12-16 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-08-19 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C27 |
2015-12-11 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-08-18 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C28 |
2016-04-04 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-12-28 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C29 |
2016-01-28 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2015-12-22 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C30 |
2016-01-19 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-01-13 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C31 |
2016-02-17 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2016-01-18 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C32 |
2018-01-15 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
8 |
2017-12-18 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C33 |
2016-03-01 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2015-12-21 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C34 |
2016-12-23 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2016-09-16 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C35 |
2015-10-28 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2015-09-01 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C36 |
2015-11-24 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-08-26 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C37 |
2015-08-17 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-06-22 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C38 |
2015-11-16 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-08-27 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C39 |
2016-01-28 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-11-23 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C40 |
2015-12-22 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-08-25 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C41 |
2016-01-27 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2016-01-05 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C42 |
2015-08-18 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-06-25 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-15 |
40000 |
512 NG527D |
1319.C43 |
2016-09-12 |
2014-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2016-09-08 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-06-09 |
40000 |
512 NG527D |
1319.c44 |
2016-09-19 |
2016-06-09 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-09-16 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-27 |
40000 |
512 NG527D |
1319.c45 |
0000-00-00 |
2016-10-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|