000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01131nam a2200337 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000020795 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161008092109.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
071225s2007 vm a 000 0 vie |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201001261436 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
Honghuong |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVBK |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
547 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Đ450R |
Chỉ số ấn bản |
22 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Đỗ Đình Rãng |
Mục từ liên quan |
chủ biên |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hóa học hữu cơ 2 |
Thông tin trách nhiệm |
Đỗ Đình Răng chủ biên, Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ 7 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
347 tr. |
Khổ |
27 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày các dẫn xuất chủ yếu của hydrocacbon; dẫn xuất halogen, hợp chất cơ - nguyên tố, ancol - phenol - ete, hợp chất cacbonyl, axit cacboxylic và dẫn xuất. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Hóa hữu cơ |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chemistry, Organic |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hóa hữu cơ |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ |
Khoa học tự nhiên |
Phân mục chung |
Hóa học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2008105890 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2008209078 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2008209079 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2008323134 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2008323135 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
547_000000000000000_Đ450Đ |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |
-- |
547_000000000000000_Đ450R |