000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01126nam a2200277 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000020914 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161008092804.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080315s2005 vm 000 0 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201203060849 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200905131350 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
NTThom |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
541 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
TR120V |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Trần Văn Nhân |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hóa lí |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
T.1 |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Văn Nhân chủ biên, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế |
Phần còn lại của nhan đề |
Dùng cho sinh viên ngành hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Nhiệt động học |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần 9 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2010 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
172 tr. |
Khổ |
27 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đề cập đến các cơ sở lí luận của nhiệt động học. Nghiên cứu các vấn đề ứng dụng chủ yếu trong việc khảo sát cân bằng pha, cân bằng phản ứng và lý thuyết dụng dịch. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chemistry, Physical and theoretical. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nhiệt động hoá học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100037631 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100037632 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100037633 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |