000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01181 am a2200229 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000002582 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161004095003.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 041025 2000 vm g 000 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 201211301057 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201211301054 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200812221408 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | quynh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200804211400 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | quynh |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVTTHCM |
Các thỏa thuận cho việc mô tả | AACR2. |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 930 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Hiến Lê |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử thế giới |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hiến Lê, Thiên Giang |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Chương 1: Thời Thượng Cổ |
-- | Chương 2: Thời Trung Cổ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Văn hóa Thông tin |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 380tr |
Khổ | 19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách chia thành hai phần : Phần 1: Thời Thượng Cổ Phần 2: Thời Trung Cổ Phần 1 : trình bày loài người thời tiền sử , bình minh hiện ở Cân Đông, văn minh Cận Đông truyền qua Đông Áu, Ấn Độ và Đạo Phật ,Trung hoa thời Thượng Cổ. Phần 2: Trình bày thời Trung Cổ Châu Âu , Trung Hoa từ Ngũ Đại đến Nguyên. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | World history. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Lịch sử thế giới. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100001132 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_NG527H |
-- | 930_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_NG527H |
-- | 930_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_NG527H |
-- | 930_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_NG527H |
-- | 930_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_NG527H |
-- | 930_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_NG527H |
-- | 930_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_NG527H |
-- | 930_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_NG527H |
-- | 930_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 930_000000000000000_NG527H |
-- | 930_000000000000000_NG527H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Đã ghi mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 29000 | 930 NG527H | 4028.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 29000 | 930 NG527H | 4028.C2 | 2024-08-14 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2024-11-13 | 2024-08-14 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 29000 | 930 NG527H | 4028.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 29000 | 930 NG527H | 4028.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 29000 | 930 NG527H | 4028.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 29000 | 930 NG527H | 4028.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 29000 | 930 NG527H | 4028.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | |||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 29000 | 930 NG527H | 4028.C8 | 2016-04-29 | 2014-12-15 | Sách tham khảo | 1 | 2016-04-22 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-15 | 29000 | 930 NG527H | 4028.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-15 | Sách tham khảo |