000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00736nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
959.7 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
L302s |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Phan Ngọc Liên |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Lịch sử sử học Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm |
Phan Ngọc Liên chủ biên, Nguyễn Cảnh Tinh,Trần Bá Đệ |
Phần còn lại của nhan đề |
Sơ thảo |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1995 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
175 tr. |
Khổ |
20 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đề cập đến sử học Việ Nam từ đầu thế kit XI đến giữa thế kỉ XIX( Thời kì hình thành ,phát triển và suy vong của chế độ phong kiến dân tộc) Trình bày sử học Việt Nam từ 1858 đến 1995. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lịch sử |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Việt nam |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Sử học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_700000000000000_L302S |
-- |
959_700000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_700000000000000_L302S |
-- |
959_700000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_700000000000000_L302S |
-- |
959_700000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_700000000000000_L302S |
-- |
959_700000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_700000000000000_L302S |
-- |
959_700000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_700000000000000_L302S |
-- |
959_700000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_700000000000000_L302S |
-- |
959_700000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_700000000000000_L302S |
-- |
959_700000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_700000000000000_L302S |
-- |
959_700000000000000_L302S |