000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01074nam a2200289 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000020914 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161008095937.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080315s2005 vm 000 0 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201203060849 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200905131350 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
NTThom |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
541 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
TR120V |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Trần Văn Nhân |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hóa lí |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
T.2 |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Văn Nhân chủ biên, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế |
Phần còn lại của nhan đề |
Dùng cho sinh viên Hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần 7 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2013 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
207 tr. |
Khổ |
27 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đề cập đến nhiệt động học thống kê bao gồm thuyết động học chất khí. Nghiên cứu các hiện tượng bề mặt và sự hấp thu. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chemistry, Physical and theoretical. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hoá lí |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nhiệt động hoá học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100037631 |
9 |
T.2 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100037632 |
9 |
T.2 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100037633 |
9 |
T.2 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_TR120V |
-- |
541_000000000000000_TR120V |