Lê Mô Khải (Biểu ghi số 2901)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00610nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 959.7028
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Văn Sơn
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Lê Mô Khải
Thông tin trách nhiệm Lê Văn Sơn
Phần còn lại của nhan đề Danh tướng thời Cần Vương
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Huế.
Tên nhà xuất bản, phát hành Thuận Hóa
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2002
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 172 tr.
Khổ 19 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu chân dung một nhân vật lịch sử còn ít người biết đến - Danh tướng Lê Mô khả thời cần vương.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lịch sử
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Danh Tướng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lê Mô Khải
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thời Cần Vương
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_702800000000000_L250V
-- 959_702800000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_702800000000000_L250V
-- 959_702800000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_702800000000000_L250V
-- 959_702800000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_702800000000000_L250V
-- 959_702800000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_702800000000000_L250V
-- 959_702800000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_702800000000000_L250V
-- 959_702800000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_702800000000000_L250V
-- 959_702800000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_702800000000000_L250V
-- 959_702800000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_702800000000000_L250V
-- 959_702800000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_702800000000000_L250V
-- 959_702800000000000_L250V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-15 25000 959.7028 L250V 4032.C1 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-15 25000 959.7028 L250V 4032.C2 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-15 25000 959.7028 L250V 4032.C3 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-15 25000 959.7028 L250V 4032.C4 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-15 25000 959.7028 L250V 4032.C5 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-15 25000 959.7028 L250V 4032.C6 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-15 25000 959.7028 L250V 4032.C7 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-15 25000 959.7028 L250V 4032.C8 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-15 25000 959.7028 L250V 4032.C9 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-15 25000 959.7028 L250V 4032.C10 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo