Toán rời rạc (Biểu ghi số 2898)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00869nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 511
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T 406 r
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Thế Long
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Toán rời rạc
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình Cao đẳng sư phạm
Thông tin trách nhiệm Phạm Thế Long (chủ biên),Nguyễn Xuân Viên, Nguyễn Thiện Luận,...
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 276tr.
Khổ 24cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày những khái niệm cơ bản về logic, tập hợp và suy luận toán học, các phương pháp đếm và nguyên lí Dirichlet, đồ thị và ứng dụng, đại số Boole và mạch tổ hợp, automat, văn phạm và ngôn ngữ hình thức.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán rời rạc
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_T_406000000000000_R
-- 511_T_406000000000000_R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
-- 511_000000000000000_T_406_R
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C1 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C2 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C3 2016-03-09 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-01-25  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C4 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C5 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C6 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C7 2018-03-12 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-01-17  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C8 2016-03-28 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-01-12  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C9 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C10 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C11 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C12 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C13 2018-04-26 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-01-24 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C14 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C15 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C16 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C17 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C18 2015-12-16 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-08-19 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C19 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C20 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C21 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C22 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C23 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C24 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C25 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C26 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C27 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C28 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C29 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C30 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C31 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C32 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C33 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C34 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C35 2015-11-16 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-08-19 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C36 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C37 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C38 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C39 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C40 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C41 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C42 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C43 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C44 2015-11-04 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-08-19 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C45 2015-08-26 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-08-18  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C46 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C47 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C48 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 29000 511 T 406 r 1320.C49 2015-11-06 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-10-30  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-10-11 29000 511 T 406 r 1320.c50 0000-00-00 2016-10-11 Sách tham khảo SL>=30