Mùa xuân trờ lại (Biểu ghi số 2894)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00525nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 895.922334
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H450N
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hồ Ngọc DIệp
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Mùa xuân trờ lại
Thông tin trách nhiệm Hồ Ngọc DIệp
Phần còn lại của nhan đề Truyện - ký
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Quảng Bình
Tên nhà xuất bản, phát hành Hội văn học nghệ thuật
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2001
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 131 tr.
Khổ 19 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn học hiện đại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Truyện ngắn
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ghi chép
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bút ký
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hồi ký
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922334000000000_H450N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922334000000000_H450N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922334000000000_H450N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922334000000000_H450N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922334000000000_H450N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922334000000000_H450N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922334000000000_H450N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922334000000000_H450N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922334000000000_H450N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922334000000000_H450N
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-15 20000 895.922334 H450N 948.c1 2015-10-29 2014-12-15 Sách tham khảo    
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-15 20000 895.922334 H450N 948.c2 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo    
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-15 20000 895.922334 H450N 948.c3 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo    
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-15 20000 895.922334 H450N 948.c4 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo    
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-15 20000 895.922334 H450N 948.c5 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo    
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-15 20000 895.922334 H450N 948.c6 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo    
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-15 20000 895.922334 H450N 948.c7 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo    
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-15 20000 895.922334 H450N 948.c8 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo    
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-15 20000 895.922334 H450N 948.c9 2015-10-29 2014-12-15 Sách tham khảo 1 2015-10-29
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-15 20000 895.922334 H450N 948.c10 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo