000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01319nam a2200301 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000001034 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161008194110.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
041025s2000 vm| 00 vie|| |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
200801151023 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
hien |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200801151022 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
hien |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200606011509 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Pton |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200509221612 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Thuyvi |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
541 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
NG527Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn Đình Huề |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình Hóa lý |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Đình Huề |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
T. 2 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Nhiệt động lực hóa học |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần 7 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
227 tr. |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu đăc trưng chung của dung dịch hỗn hợp khí, dung dịch lỏng vô cùng loãng, dung dịch lí tưởng và dung dịch thực. Đề cập đến phương pháp hoạt độ, cân bằng hóa học, ảnh hưởng của nhiệt độ lên cân bằng hóa học. Nghiên cứu nhiệt động lực học thống kê, quy tắc pha, giản đồ pha, hiện tượng bề mặt, hấp thụ. |
541 ## - Ghi chú về nguồn thu nhận tư liệu trực tiếp |
Nguồn bổ sung |
Nhà sách Việt Mỹ |
Địa chỉ |
2A Lê Duẩn Q.1 TP. HCM |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hóa lí |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nhiệt động lực học |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ |
Công nghệ hóa học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
1000512002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2000932002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2000942002 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3044052002 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |
-- |
541_000000000000000_NG527Đ |