000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01033cam a22002654a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
14733812 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20160929162822.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
051121s2005 vm ab b 000 0 vie |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
lcode |
043 ## - Mã vùng địa lý |
Mã vùng địa lý |
a-vt--- |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
959.7 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
H103m |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Lê Đình Sỹ |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
20 trận đánh trong lịch sử dân tộc (thế kỉ X - XIII) |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Đình Sỹ chủ biên, Nguyễn Minh Đức, Hoàng Thị Thảo, Lê Quý Thi |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Quân Đội Nhân Dân |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2003 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
366tr. |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu 20 trận đánh trong lịch sử đấu tranh quân sự của Việt Nam trong gần khoảng 1000 năm , từ trân Bạch Đằng( 938) đến trận Đông Đa- Thăng Long (31-1-1789). |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lịch sử |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Trận đánh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Chống ngoại xâm |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Việt Nam |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
origode |
d |
3 |
e |
ncip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Tài liệu 1 bản |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_700000000000000_H103M |
-- |
959_700000000000000_H103M |