000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00824nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 512 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH 300 M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phí Mạnh Ban |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quy hoạch tuyến tính |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình Cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Phí Mạnh Ban |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 194tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày các bài toán quy hoạch, tính chất của tập phương án và tập trung án tối ưu của bài toán quy hoạch tuyến tính đối ngẫu, thuật toán đơn hình đối ngẫu, bài toán vận tải, thuật toán thế vị... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quy hoạch |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tuyến tính |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
-- | 512_PH_300000000000000_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
-- | 512_000000000000000_PH_300_M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Đã ghi mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 1 | 512 PH 300 M | 1321.C1 | 2024-12-16 | 2024-09-17 | 2024-09-17 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 7 | 512 PH 300 M | 1321.C2 | 2024-12-09 | 2024-09-09 | 2024-09-09 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 7 | 512 PH 300 M | 1321.C3 | 2024-12-16 | 2024-09-17 | 2024-09-17 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 3 | 512 PH 300 M | 1321.C4 | 2025-01-15 | 2024-09-17 | 2024-09-17 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 5 | 512 PH 300 M | 1321.C5 | 2025-01-23 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 5 | 512 PH 300 M | 1321.C6 | 2024-12-16 | 2024-09-17 | 2024-09-17 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 3 | 512 PH 300 M | 1321.C7 | 2025-01-15 | 2024-09-17 | 2024-09-17 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 3 | 512 PH 300 M | 1321.C8 | 2025-01-15 | 2024-09-17 | 2024-09-17 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 3 | 512 PH 300 M | 1321.C9 | 2024-12-17 | 2024-09-18 | 2024-09-18 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 4 | 512 PH 300 M | 1321.C10 | 2024-12-24 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 2 | 512 PH 300 M | 1321.C11 | 2017-12-21 | 2017-09-14 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 4 | 512 PH 300 M | 1321.C12 | 2017-12-21 | 2017-12-14 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 4 | 512 PH 300 M | 1321.C13 | 2024-03-26 | 2018-08-21 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 3 | 512 PH 300 M | 1321.C14 | 2024-04-01 | 2018-08-21 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 2 | 512 PH 300 M | 1321.C15 | 2017-12-21 | 2017-11-30 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 6 | 512 PH 300 M | 1321.C16 | 2017-12-21 | 2017-12-19 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 2 | 512 PH 300 M | 1321.C17 | 2024-12-17 | 2024-09-18 | 2024-09-18 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 1 | 512 PH 300 M | 1321.C19 | 2015-12-16 | 2015-08-21 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 1 | 512 PH 300 M | 1321.C20 | 2015-12-09 | 2015-08-21 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 2 | 512 PH 300 M | 1321.C21 | 2017-12-21 | 2017-11-17 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 2 | 512 PH 300 M | 1321.C22 | 2017-12-21 | 2017-11-30 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 3 | 512 PH 300 M | 1321.C23 | 2024-04-01 | 2018-08-21 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 3 | 512 PH 300 M | 1321.C24 | 2017-12-21 | 2017-11-03 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 2 | 512 PH 300 M | 1321.C25 | 2017-12-21 | 2017-10-13 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 3 | 512 PH 300 M | 1321.C26 | 2017-12-21 | 2017-09-22 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 3 | 512 PH 300 M | 1321.C27 | 2017-12-21 | 2017-11-06 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 4 | 512 PH 300 M | 1321.C28 | 2024-04-08 | 2018-08-24 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 1 | 512 PH 300 M | 1321.C29 | 2015-12-23 | 2015-08-17 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 5 | 512 PH 300 M | 1321.C30 | 2024-05-02 | 2018-08-22 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 3 | 512 PH 300 M | 1321.C31 | 2017-12-21 | 2017-10-13 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 3 | 512 PH 300 M | 1321.C32 | 2017-12-21 | 2017-08-24 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 3 | 512 PH 300 M | 1321.C33 | 2018-01-02 | 2017-09-11 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 5 | 512 PH 300 M | 1321.C34 | 2024-04-01 | 2018-08-22 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 1 | 512 PH 300 M | 1321.C35 | 2015-12-09 | 2015-11-23 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 7 | 512 PH 300 M | 1321.C36 | 2024-04-22 | 2018-08-23 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 2 | 512 PH 300 M | 1321.C37 | 2017-12-25 | 2017-08-25 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 2 | 512 PH 300 M | 1321.C38 | 2017-12-21 | 2017-11-30 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-15 | 19400 | 3 | 512 PH 300 M | 1321.C39 | 2017-12-21 | 2017-08-30 | 2014-12-15 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-03 | 19400 | 3 | 512 PH 300 M | 1321.C40 | 2017-12-21 | 2017-08-30 | 2015-11-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-03 | 19400 | 4 | 512 PH 300 M | 1321.C18 | 2017-12-25 | 2016-10-03 | 2015-11-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 19400 | 5 | 512 PH 300 M | 1321.c41 | 2017-12-21 | 2017-10-17 | 2015-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-11 | 19400 | 3 | 512 PH 300 M | 1321.c42 | 2017-12-21 | 2017-11-07 | 2016-10-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-27 | 19400 | 3 | 512 PH 300 M | 1321.c43 | 2017-12-21 | 2017-12-06 | 2016-10-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 |