Toán rời rạc (Biểu ghi số 2838)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00766nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 511
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ 450 Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đỗ Đức Giáo
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Toán rời rạc
Thông tin trách nhiệm Đỗ Đức Giáo
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2008
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 507tr.
Khổ 19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu các khái niệm cơ bản của thuật toán và phương pháp đệ quy. Trình bày các phương pháp đếm; Quan hệ và lý thuyết đồ thị. Khái lược về văn phạm và ngôn ngữ hình thức; Otomat hữu hạn doán nhận biểu thức chính quy và otomat đẩy xướng đoán nhận ngôn ngữ phi ngữ cảnh. Nghiên cứu logic Toán và đại số boole
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán rời rạc
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
-- 511_Đ_450000000000000_Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C1 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C2 2015-12-22 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2015-11-03
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C3 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C4 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C5 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C6 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C7 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C8 2015-12-03 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 1   2015-11-04
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C9 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C10 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C11 2015-11-16 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 1   2015-11-03
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C12 2015-12-17 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 1   2015-11-03
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C13 2015-12-03 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 1   2015-11-04
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C14 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C15 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C16 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C17 2017-05-19 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2017-02-16
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C18 2015-12-28 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 1   2015-11-04
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C19 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C20 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C21 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C22 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C23 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C24 2015-11-27 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 1   2015-11-09
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C25 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C26 2017-05-05 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2017-02-16
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C27 2017-05-24 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2 2017-02-16
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C28 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C29 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C30 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C31 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C32 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-15 48000 511 Đ 450 Đ 1322.C33 0000-00-00 2014-12-15 Sách tham khảo SL>=30